Có 2 kết quả:

耳蜡 ěr là ㄦˇ ㄌㄚˋ耳蠟 ěr là ㄦˇ ㄌㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earwax
(2) cerumen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earwax
(2) cerumen

Bình luận 0